Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    nhớp nháp
    the floor is very sticky near the cooker
    sàn nhà rất nhớp nháp gần chỗ bếp
    nóng nực (thời tiết)
    (khẩu ngữ) khó chịu
    sự sa thải anh ta là một việc khá khó chịu cho những ai có liên quan
    (khẩu ngữ) khó khăn, gây khó khăn
    cuộc hôn nhân của họ đang trải qua một giai đoạn khó khăn
    ông giám đốc ngân hàng là người hơi gây khó khăn không cho tôi rút tiền quá số dư

    * Các từ tương tự:
    sticky end, sticky fingers, sticky tape, sticky wicket, sticky-back, stickybeak