Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stickler
/'stiklə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stickler
/ˈstɪkəlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
stickler for something
người khắt khe; người luôn luôn đòi hỏi (về mặt nào đó)
a
stickler
for
accuracy
người khắt khe về mặt chính xác; người luôn luôn đòi hỏi chính xác
noun
plural -lers
[count] :a person who believes that something is very important and should be done or followed all the time
an
etiquette
stickler
usually + for
a
stickler
for
proper
etiquette
He's
a
stickler
for
the
rules
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content