Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sticking point
/'stikiŋpɔ:int/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sticking point
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
điểm ngăn trở [đi đến] thỏa thuận
noun
plural ~ points
[count] :something that people disagree about and that prevents progress from being made in discussions
The
length
of
the
contract
has
become
a
sticking
point
in
the
negotiations
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content