Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stickhandling
/ˈstɪkˌhændn̩ɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
noun
[noncount] sports :the use of a stick to control a puck or ball
a
hockey
player
who
is
skilled
at
stickhandling
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content