Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sticker
/'stikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sticker
/ˈstɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nhãn dính
the
child
had
stickers
all
over
his
school
books
cháu bé dán đầy nhãn dính lên sách học của nó
người kiên trì
noun
plural -ers
[count] :a piece of paper with a picture or writing on it and a sticky substance on its back that is used to attach it to a surface - see also bumper sticker
* Các từ tương tự:
sticker price
,
sticker shock
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content