Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stick-on
/'stikɔn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stick-on
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có keo, dính
stick-on
labels
những nhãn có keo dính
adjective
always used before a noun
having a sticky substance on one side for attaching to something
stick-on
labels
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content