Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stick insect
/'stik,insekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stick insect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
danh từ
(động vật)
bọ que
noun
plural ~ -sects
[count] :an insect with a long, thin body that looks like a stick - called also (US) walking stick
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content