Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • ở quanh quẩn gần
    ở quanh quẩn gần đây nhé, chúng tôi có thể cần đến anh
    stick at something
    miệt mài làm gì, mải miết làm gì
    nếu ta mải miết làm thì ta có thể hoàn thành công việc hôm nay
    stick by somebody
    (khẩu ngữ)
    trung thành với, chung thủy với
    chồng chị ta chung thủy với chị lúc sướng cũng như lúc khổ
    stick something down
    dán cho dính vào
    dán [nắp] phong bì
    (khẩu ngữ) đặt xuống, để xuống
    cứ đặt cái đó xuống chỗ nào mà anh thích
    (khẩu ngữ) viết lên
    hãy viết tên các bạn vào danh sách này
    stick something in (into) something
    dán vào
    dán tem vào cuốn anbom
    stick something on something
    dán lên
    hãy dán một cái nhãn vào va li của anh
    stick something out
    [làm cho] thò ra
    đừng có thò đầu ra ngoài cửa xe
    stick it (something) out
    (khẩu ngữ)
    tiếp tục đến cùng
    anh ta ghét công việc đó, nhưng quyết tiếp tục đến cùng vì anh ta cần tiền
    stick out for something
    (khẩu ngữ)
    theo đuổi cho đến khi đạt được; đòi cho bằng được
    họ đòi cho bằng được lương cao hơn
    stick to something
    không từ bỏ, vẫn giữ
    would you like some wine? -  NoI stick to beer
    anh dùng một tí rượu vang nhé? - Không, tôi vẫn thích dùng bia
    vẫn tiếp tục bất chấp khó khăn
    vẫn tiếp tục một công việc bất chấp khó khăn cho đến khi xong mới thôi
    stick together
    (khẩu ngữ)
    gắn bó với nhau, trung thành với nhau
    stick up
    trồi lên, nhô lên
    cành cây đang nhô lên khỏi mặt nước
    stick something up
    (khẩu ngữ)
    dùng súng đe dọa để cướp (ngân hàng…)
    stick up for somebody (oneself; something)
    ủng hộ; bảo vệ
    đừng có để cho mấy đứa lớn đó bắt nạt cháu, cháu phải tự vệ chứ
    bảo vệ quyền lợi của mình
    stick with somebody (something)
    tiếp tục ủng hộ; tiếp tục liên lạc với
    tôi vẫn giữ ý kiến ban đầu của tôi
    stick with me and you'll be all right
    hãy tiếp tục liên lạc với tôi, và anh sẽ được vô sự