Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stewardship
/'stjʊəd∫ip/
/'stu:ərd∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stewardship
/ˈstuːwɚdˌʃɪp/
/Brit ˈstjuːwədˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trách nhiệm điều hành (nói một cách phô trương)
he
has
faith-fully
exercised
the
stewardship
of
his
post
ông ta đã thực hiện việc điều hành chức vị của mình một cách chung thủy
noun
[noncount] :the activity or job of protecting and being responsible for something - usually + of
the
stewardship
of
their
investments
/
estate
the
stewardship
of
our
natural
resources
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content