Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stewardess
/'stjuədis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stewardess
/ˈstuːwɚdəs/
/Brit ˈstjuːwədəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cô làm phòng (trên tàu thuỷ), cô phục vụ (trên máy bay)
noun
plural -esses
[count] somewhat old-fashioned :a woman whose job is to serve meals and take care of passengers on a train, airplane, or ship - compare flight attendant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content