Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sternum
/'stɜ:nəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sternum
/ˈstɚnəm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều sterna hoặc sternums)
xương ức
noun
plural -nums
[count] technical :breastbone
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content