Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stern foremost
/'stə:n'fɔ:moust/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
phó từ
(hàng hải) giật lùi (tàu)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lóng ngóng, vụng về
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content