Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stepfather
/'stepfɑ:ðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stepfather
/ˈstɛpˌfɑːðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bố dượng
noun
plural -thers
[count] :a man that your mother marries after her marriage to or relationship with your father has ended
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content