Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stepchild
/'stept∫aild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stepchild
/ˈstɛpˌʧajəld/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều stepchildren)
con riêng
noun
plural -children
[count] your wife's or husband's child by a past marriage or relationship :a stepson or stepdaughter
someone or something that does not receive enough care or attention
The
school
has
long
been
the
forgotten
stepchild
of
the
state
university
system
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content