Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stepbrother
/'stepbrʌ:ðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stepbrother
/ˈstɛpˌbrʌðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
anh (em) con riêng của bố dượng; anh (em) con riêng của mẹ ghẻ
noun
plural -ers
[count] :the son of your stepmother or stepfather
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content