Danh từ
khuôn tô (để tô hình xuống tờ giấy… để phía dưới); hình tô
giấy nến, giấy xtăngxin
Động từ
(-ll-, Mỹ cũng -l-)
stencil A on B, B with A
tô bằng khuôn tô
dùng khuôn tô in mẫu lên vải