Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stemware
/'stemwəe/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stemware
/ˈstɛmˌweɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
cốc ly uống rượu có chân (nói chung)
noun
[noncount] :drinking glasses that have a long stem between the bowl and the base
crystal
stemware
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content