Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stein
/stain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stein
/ˈstaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ca uống bia
* Các từ tương tự:
steinbock
,
steinkirk
noun
plural steins
[count] :a large mug for beer
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content