Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

steerage /'stiəridʒ/  

  • Danh từ
    sự lái (tàu thủy, xe hơi)
    khoang hành khách hạng chót
    steerage class
    hạng vé chót

    * Các từ tương tự:
    steerageway