Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steeplejack
/'sti:pldʒæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steeplejack
/ˈstiːpəlˌʤæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
thợ tháp chuông (leo lên tháp chuông, ống khói để sửa chữa, sơn lại…)
noun
plural -jacks
[count] old-fashioned :a person who repairs chimneys, towers, etc.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content