Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steeplechaser
/'sti:pltʃeisə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steeplechaser
/ˈstiːpəlˌʧeɪsɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người cưỡi ngựa đua vượt rào
người đua vượt rào
noun
plural -ers
[count] :a person or horse that takes part in a steeplechase
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content