Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steepen
/'sti:pən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steepen
/ˈstiːpən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
[làm cho] dốc thêm
the
path
steepens
as
you
climb
the
hillside
càng leo lên sườn đồi, con đường càng dốc thêm
verb
-ens; -ened; -ening
to become steep or steeper or to make (something) steep or steeper [no obj]
The
path
steepened
as
we
approached
the
summit
. [+
obj
]
A
large
glacier
steepened
the
side
of
the
mountain
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content