Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steelworker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steelworker
/ˈstiːlˌwɚkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
công nhân ngành thép
noun
plural -ers
[count] US :a person who works at a place where steel is made
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content