Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steel band
/,sti:l'bænd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steel band
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ban nhạc thùng rỗng (nguyên ở Tây Ấn)
noun
plural ~ bands
[count] :a group of musicians who play steel drums
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content