Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steamship
/'sti:m∫ip/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steamship
/ˈstiːmˌʃɪp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu hơi nước
noun
plural -ships
[count] :a ship that is powered by steam
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content