Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steamer
/'sti:mə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
steamer
/ˈstiːmɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tàu hơi nước
nồi hấp
noun
plural -ers
[count] a container in which food is cooked with steam
a boat or ship that is powered by steam
We
rode
a
steamer
down
the
Mississippi
.
US :a type of clam that has a thin shell and that is often cooked by being steamed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content