Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steam-shovel
/'sti:m∫ʌvl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ như excavator)
máy đào (lúc trước chạy bằng hơi nước)
* Các từ tương tự:
steam shovel
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content