Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
steam clean
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Anh
verb
~ cleans; ~ cleaned; ~ cleaning
[+ obj] chiefly US :to clean (something) with a machine that produces hot steam
I
steam
cleaned
the
carpets
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content