Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stay-at-home
/'steiə,həum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stay-at-home
/ˈstejətˈhoʊm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, thường xấu)
kẻ ru rú xó nhà
adjective
always used before a noun
staying at home to take care of a child instead of working somewhere else
a
stay-at-home
mom
/
dad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content