Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ, số nhiều staves, staffs
    gậy, ba toong
    gậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)
    cán, cột
    chỗ dựa, chỗ nương tựa
    là chỗ nương tựa của ai
    (kỹ thuật) cọc tiêu, mia thăng bằng
    (y học) dụng cụ mổ bóng đái
    hiệu lệnh đường thông (cho người lái xe lửa)
    (số nhiều staffs) (quân sự) bộ tham mưu
    bộ tham mưu trung đoàn
    sĩ quan tham mưu
    (số nhiều staffs) ban, bộ
    ban biên tập một tờ báo
    (số nhiều staffs) toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế; bộ phận
    bộ phận giảng dạy
    (số nhiều staves) (âm nhạc) khuông nhạc ((như) stave)
    staff of life
    bánh mì (coi như thức ăn cơ bản nuôi sống con người)
    Ngoại động từ
    bố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)
    bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan