Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
staunchness
/'stɔ:ntʃnis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự trung thành; sự đáng tin cậy
sự kín (nước, không khí không vào được)
sự chắc chắn, sự vững vàng, sự vững chắc
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content