Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statutory
/'stæt∫ʊtri/
/'stæt∫ʊtɔ:ri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statutory
/ˈstæʧəˌtori/
/Brit ˈstæʧətri/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
theo luật; do luật qui định
one's
statutory
rights
quyền do luật qui định
a
statutory
age
limit
hạn tuổi theo luật
adjective
law
of or relating to formal laws or statutes
statutory
acts
controlled or determined by a law or rule
He
had
reached
the
statutory
age
of
retirement
. [=
the
age
at
which
retirement
was
required
by
law
]
* Các từ tương tự:
statutory rape
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content