Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statute
/'stæt∫u:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statute
/ˈstæˌʧuːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
đạo luật
điều lệ, quy chế
under
the
University's
statute
theo các qui chế của trường đại học
* Các từ tương tự:
statute law
,
statute-book
noun
plural -utes
a written law that is formally created by a government [count]
The
state
legislature
passed
the
statute
by
an
overwhelming
margin
. [
noncount
]
business
practices
that
are
prohibited
/
protected
by
statute &
lt
;
SYNR
synonyms seelaw</SYNR
[count] :a written rule or regulation
college
/
university
statutes
* Các từ tương tự:
statute book
,
statute of limitations
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content