Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
status symbol
/'steitəs simbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
status symbol
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
của để khoe, địa vị để kheo
he
only
bought
the
yacht
as
a
status
symbol
,
he
hates
sailing
ông ta mua chiếc du thuyền ấy chỉ cốt để khoe của thôi, ông ta chúa ghét đi thuyền buồm
noun
plural ~ -bols
[count] :something (such as an expensive car) that you own and that shows that you are wealthy or have a high social status
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content