Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
status quo
/steitəs'kwəʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
status quo
/-ˈkwoʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
the status quo
nguyên trạng
restore
the
status
quo
phục hồi nguyên trạng
noun
[singular] :the current situation :the way things are now
He
is
content
with
the
status
quo
and
does
not
like
change
.
She
wants
to
maintain
the
status
quo
. [=
to
keep
the
situation
as
it
is
now
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content