Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stature
/'stæt∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stature
/ˈstæʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
vóc người
short
of
stature
có vóc người thấp
tầm cỡ
a
scientist
of
international
stature
nhà khoa học tầm cỡ quốc tế
noun
[noncount] the level of respect that people have for a successful person, organization, etc.
We
are
honored
to
be
working
with
a
writer
of
his
stature. [=
a
writer
who
is
so
highly
respected
]
The
university
has
grown
/
gained
in
stature
during
her
time
as
president
.
somewhat formal :a person's height
a
woman
of
rather
short
stature [=
a
rather
short
woman
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content