Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statuette
/stæt∫ʊ'et/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statuette
/ˌstæʧəˈwɛt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bức tượng nhỏ
noun
plural -ettes
[count] :a small statue
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content