Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statuesque
/stæt∫ʊ'esk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statuesque
/ˌstæʧəˈwɛsk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statuesque
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
như một pho tượng (to, oai nghiêm…)
cao đẹp và oai nghiêm; đẹp như một pho tượng (thường nói về phụ nữ)
* Các từ tương tự:
statuesqueness
adjective
[more ~; most ~] :tall and beautiful
a
statuesque
young
woman
adjective
Julie's statuesque figure was well set off by the draped silk gown
imposing
impressive
majestic
regal
stately
magnificent
noble
dignified
august
grand
well-proportioned
comely
handsome
queenly
Junoesque
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content