Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statistics
/stə'tistiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statistic
/stəˈtɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(số nhiều) số thống kê
use
statistics
to
support
one's
argument
dùng số thống kê để xác nhận lý lẽ của mình
(đgt số ít) thống kê học
she's
studying
statistics
at
university
chị ta đang theo học môn thống kê học ở trường đại học
noun
plural -tics
[count] :a number that represents a piece of information (such as information about how often something is done, how common something is, etc.)
One
statistic
that
stuck
out
is
that
40
percent
of
those
surveyed
did
not
have
college
degrees
. -
often
plural
The
statistics
show
that
teenagers
are
involved
in
a
high
percentage
of
traffic
accidents
.
Her
speech
included
some
revealing
statistics
about
unemployment
rates
in
rural
areas
.
basketball
statistics
-
sometimes
used
figuratively
I
may
be
just
another
statistic
to
my
employer
,
but
I
am
a
human
being
and
have
feelings
. -
called
also
(
US
,
informal
)
stat
statistics [noncount] :a type of mathematics that deals with the study of statistics
* Các từ tương tự:
statistician
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content