Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

statistics /stə'tistiks/  

  • Danh từ
    (số nhiều) số thống kê
    use statistics to support one's argument
    dùng số thống kê để xác nhận lý lẽ của mình
    (đgt số ít) thống kê học
    she's studying statistics at university
    chị ta đang theo học môn thống kê học ở trường đại học