Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stationmaster
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stationmaster
/ˈsteɪʃənˌmæstɚ/
/Brit ˈsteɪʃənˌmɑːstə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
trưởng ga
noun
plural -ters
[count] :an official who is in charge of the operation of a railroad station
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content