Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stationer
/'stei∫nə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stationer
/ˈsteɪʃənɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người bán văn phòng phẩm
* Các từ tương tự:
stationery
noun
plural -ners
[count] :a business or person that sells stationery
* Các từ tương tự:
stationery
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content