Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
station house
/'stei∫nhaʊ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
station house
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
trạm cảnh sát
noun
plural ~ houses
[count] :a house or building that is part of a station especially; US :police station
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content