Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
static electricity
/stætikilek'trisəti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
static electricity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(lý)
tĩnh điện
noun
[noncount] :electricity that collects on the surface of something and does not flow as a current and can cause a mild shock if you touch it
In
dry
weather
,
static
electricity
can
cause
clothes
to
cling
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content