Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statesmanly
/'steitsmənlaik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
có vẻ chính khách
như một nhà chính trị sắc sảo và thiết thực; có tài quản lý nhà nước
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content