Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stateroom
/'steitrum/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stateroom
/ˈsteɪtˌruːm/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
phòng khánh tiết
phòng ngủ riêng (trên tàu thủy)
noun
plural -rooms
[count] a private room on a ship or on a railroad car
Brit :a large room in a palace or home that is used for special occasions
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content