Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stateless
/'steitlis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stateless
/ˈsteɪtləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không quốc tịch (không mang quốc tịch nào cả)
* Các từ tương tự:
statelessly
,
statelessness
adjective
not belonging to a nation :not a citizen of any country
a
stateless
refugee
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content