Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statehood
/'steithʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statehood
/ˈsteɪtˌhʊd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tư cách là một quốc gia độc lập
bang (như ở Hoa Kỳ)
noun
[noncount] :the condition of being a state especially; :the condition or status of being one of the states of the U.S.
Alaska
and
Hawaii
achieved
statehood
in
1959. [=
they
officially
became
U
.
S
.
states
in
1959]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content