Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
statecraft
/'steitkrɑ:ft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
statecraft
/ˈsteɪtˌkræft/
/Brit ˈsteɪtˌkrɑːft/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
nghệ thuật quản lý nhà nước
noun
[noncount] formal :the art or skill of conducting government affairs
The
treaty
was
a
triumph
of
statecraft. [=
statesmanship
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content