Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
state-of-the-art
/steitəvði'ɑ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
state-of-the-art
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
mức phát triển hiện tại (của một kỹ thuật, một vấn đề…)
the
state-of-the-art
computer
program
một chương trình máy tính tiên tiến nhất
* Các từ tương tự:
state of the art
adjective
using or having the most modern methods, knowledge, or technology
state-of-the-art
surgical
procedures
His
stereo
system
is
state-of-the-art.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content