Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

state-of-the-art /steitəvði'ɑ:t/  

  • mức phát triển hiện tại (của một kỹ thuật, một vấn đề…)
    the state-of-the-art computer program
    một chương trình máy tính tiên tiến nhất

    * Các từ tương tự:
    state of the art